Có 2 kết quả:

挂羊头卖狗肉 guà yáng tóu mài gǒu ròu ㄍㄨㄚˋ ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄇㄞˋ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ掛羊頭賣狗肉 guà yáng tóu mài gǒu ròu ㄍㄨㄚˋ ㄧㄤˊ ㄊㄡˊ ㄇㄞˋ ㄍㄡˇ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang a sheep's head while selling dog meat (idiom)
(2) fig. to cheat
(3) dishonest advertising
(4) wicked deeds carried out under banner of virtue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to hang a sheep's head while selling dog meat (idiom)
(2) fig. to cheat
(3) dishonest advertising
(4) wicked deeds carried out under banner of virtue

Bình luận 0